bong da, web bong da

trọng tài Grzegorz Gilewski

Lịch sử các trận đã bắt của trọng tài Grzegorz Gilewski

Năm Chủ nhà Đội khách Tỷ số Thẻ vàng Thẻ đỏ Penalties
WC 2010 qualifiers - Europe
10/09/2008 Macedonia Netherlands 1 - 2 5 (2 - 3) 0 (0 - 0) 1 (1 - 0)
UEFA Cup 2008 - 2009
18/09/2008 Everton Standard 2 - 2 5 (0 - 5) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
Champions League 2008-2009
13/08/2008 Vitoria Guimarães Basel 0 - 0 3 (2 - 1) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
21/10/2008 Steaua Lyon 3 - 5 2 (1 - 1) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
UEFA Cup 2007 - 2008
08/11/2007 Hapoel Tel Aviv Tottenham Hotspur 0 - 2 6 (3 - 3) 1 (1 - 0) 0 (0 - 0)
06/03/2008 Benfica Getafe 1 - 2 5 (0 - 5) 1 (1 - 0) 0 (0 - 0)
Champions League 2007-2008
03/10/2007 Rosenborg Schalke 04 0 - 2 7 (2 - 5) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
11/12/2007 Chelsea F.C. Valencia 0 - 0 1 (0 - 1) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
Euro 2008 qualifiers
11/10/2006 Iceland Sweden 1 - 2 6 (3 - 3) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
06/06/2007 Estonia England 0 - 3 1 (0 - 1) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
13/10/2007 Greece Bosnia-Herzegovina 3 - 2 4 (2 - 2) 1 (0 - 1) 0 (0 - 0)
WC 2007 u17
18/08/2007 Brazil u17 New Zealand u17 7 - 0 4 (1 - 3) 0 (0 - 0) 1 (1 - 0)
21/08/2007 Costa Rica u17 Korea Republic u17 2 - 0 5 (3 - 2) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
25/08/2007 France u17 Japan u17 2 - 1 2 (0 - 2) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
29/08/2007 Ghana u17 Brazil u17 1 - 0 6 (5 - 1) 1 (1 - 0) 0 (0 - 0)
Champions League 2006-2007
22/11/2006 Spartak Moskva Bayern Munich 2 - 2 2 (2 - 0) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
UEFA Cup 2006 - 2007
14/09/2006 IK Start Ajax 2 - 5 1 (0 - 1) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
19/10/2006 Newcastle United Fenerbahce SK 1 - 0 2 (0 - 2) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
22/02/2007 Nancy Shakhtar 0 - 1 6 (1 - 5) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
UEFA Cup 2005 - 2006
03/11/2005 Sampdoria Steaua 0 - 0 2 (1 - 1) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
15/02/2006 Litex Strasbourg 0 - 2 2 (1 - 1) 0 (0 - 0) 1 (1 - 0)
Champions League 2005-2006
14/09/2005 Arsenal Thun 2 - 1 4 (1 - 3) 1 (1 - 0) 0 (0 - 0)
WC 2006 qualifiers - Europe
18/08/2004 Romania Finland 2 - 1 5 (1 - 4) 2 (1 - 1) 0 (0 - 0)
26/03/2005 Denmark Kazakhstan 3 - 0 0 (0 - 0) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
08/10/2005 Portugal Liechtenstein 2 - 1 5 (2 - 3) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
Intertoto 2005
16/07/2005 Leiria Hamburger SV 0 - 1 3 (1 - 2) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
09/08/2005 CFR Cluj Lens 1 - 1 3 (2 - 1) 1 (0 - 1) 0 (0 - 0)
UEFA Cup 2004 - 2005
16/09/2004 Sevilla FC Nacional Madeira 2 - 0 6 (1 - 5) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
15/12/2004 Middlesbrough Partizan 3 - 0 3 (2 - 1) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
27/02/2005 Athletic Bilbao Austria Wien 1 - 2 5 (1 - 4) 0 (0 - 0) 1 (1 - 0)
Euro 2004 u21 qualifiers
15/11/2003 Unknown Italy u21 1 - 1 7 (4 - 3) 1 (0 - 1) 1 (1 - 0)
Euro 2004 u21
29/05/2004 Italy u21 Serbia and Montenegro u21 2 - 1 9 (6 - 3) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
02/06/2004 Germany u21 Portugal u21 1 - 2 11 (4 - 7) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
UEFA Cup 2003 - 2004
24/09/2003 Manchester City Lokeren 3 - 2 3 (0 - 3) 0 (0 - 0) 1 (1 - 0)
27/11/2003 Hearts Bordeaux 0 - 2 6 (4 - 2) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
26/02/2004 Vålerenga Newcastle United 1 - 1 2 (1 - 1) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
Champions League 2002-2003
31/07/2002 Maribor APOEL 2 - 1 7 (5 - 2) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
Euro 2004 qualifiers
16/10/2002 Iceland Lithuania 3 - 0 3 (3 - 0) 1 (0 - 1) 1 (1 - 0)
02/04/2003 Northern Ireland Greece 0 - 2 6 (3 - 3) 2 (2 - 0) 0 (0 - 0)
Intertoto 2003
30/07/2003 Pasching Werder Bremen 4 - 0 7 (4 - 3) 0 (0 - 0) 2 (1 - 1)
UEFA Cup 2002 - 2003
01/10/2002 Hertha BSC Aberdeen 1 - 0 6 (3 - 3) 2 (1 - 1) 0 (0 - 0)
14/11/2002 Porto Austria Wien 2 - 0 1 (1 - 0) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
UEFA Cup 2001 - 2002
23/08/2001 ÍA (Akranes) Club Brugge 1 - 6 2 (1 - 1) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
27/09/2001 Brøndby Olimpija 0 - 0 5 (1 - 4) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
Euro 2001 u16
03/05/2001 England u16 France u16 0 - 4 0 (0 - 0) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
Afro-Asian Nations Cup
17/10/2007 Japan Egypt 4 - 1 0 (0 - 0) 0 (0 - 0) 0 (0 - 0)
friendly
07/09/2005 Germany South Africa 4 - 2 1 (0 - 1) 0 (0 - 0) 1 (0 - 1)
Unknown
02/06/2004 Germany u21 Portugal u21 1 - 2 11 (5 - 6) 4 (1 - 3) 0 (0 - 0)

Thống kê về trọng tài Grzegorz Gilewski

Tiêu chí Số lượng Tỷ lệ (%)
Tổng số trận đã bắt 48
Penalties 10 0.21
Penalties cho chủ nhà 8 0.17
Penalties cho đội khách 2 0.04
Thẻ vàng 198 4.13
Thẻ vàng cho chủ nhà 85 1.77
Thẻ vàng cho đội khách 113 2.35
Thẻ đỏ 18 0.38
Thẻ đỏ cho chủ nhà 9 0.19
Thẻ đỏ cho đội khách 9 0.19

Ý kiến bạn đọc về trọng tài Grzegorz Gilewski

Trọng tài khác cùng quốc gia Ba Lan

Trọng tài người Anh
Trọng tài người Áo
Trọng tài người CIS
Trọng tài người Nga