Tên đầy đủ | Eric Gasinzigwa |
Quốc tịch | Burundi |
Ngày tháng năm sinh | 15/03/1978 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2009 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
CAF u20 Youth Championship 2013 | |||||||
11/08/2012 | Kenya u20 | Egypt u20 | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
CAF Champions League 2011 | |||||||
29/01/2011 | Ulinzi Stars | Zamalek | 0 - 4 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
CAF Confederation Cup 2011 | |||||||
29/01/2011 | Young Africans | Dedebit | 4 - 4 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
CAF Champions League 2010 | |||||||
13/02/2010 | Young Africans | FC Saint Eloi Lupopo | 2 - 3 | 7 (2 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 4 | |
Penalties | 1 | 0.25 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.25 |
Thẻ vàng | 13 | 3.25 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 5 | 1.25 |
Thẻ vàng cho đội khách | 8 | 2 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |