Tên đầy đủ | Néstor Mondria |
Quốc tịch | Chile |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1978 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Copa Sudamericana u15 2004 | |||||||
15/09/2004 | Argentina u15 | Ecuador u15 | 3 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/09/2004 | Uruguay u15 | Brazil u15 | 0 - 0 | 4 (1 - 3) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
26/09/2004 | Paraguay u15 | Colombia u15 | 0 - 0 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Sudamericana 2003 | |||||||
05/08/2003 | Universidad Católica | Provincial Osorno | 0 - 1 | 5 (1 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Copa Sudamericana 2002 | |||||||
03/09/2002 | Cobreloa | Santiago Wanderers | 0 - 1 | 9 (4 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1979 | |||||||
28/02/1979 | O'Higgins | Palestino | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 22 | 3.67 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 8 | 1.33 |
Thẻ vàng cho đội khách | 14 | 2.33 |
Thẻ đỏ | 3 | 0.5 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.33 |