Tên đầy đủ | Jon Skjervold |
Quốc tịch | Na Uy |
Ngày tháng năm sinh | 13/09/1957 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Champions League 2001-2002 | |||||||
18/07/2001 | Skonto | Dudelange F91 | 0 - 1 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
11/09/2001 | Troyes | Ružomberok | 6 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 2002 qualifiers - Europe | |||||||
06/06/2001 | Luxembourg | Russia | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
10/08/2000 | Sheriff | Olimpija | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
14/09/2000 | Dunaferr | Feyenoord | 0 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
16/09/1999 | Skonto | Widzew Lodz | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1996 - 1997 | |||||||
20/08/1996 | Lantana Tallinn | Aarau FC | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 11 | 1.57 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 6 | 0.86 |
Thẻ vàng cho đội khách | 5 | 0.71 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |