Tên đầy đủ | Gary Fleet |
Quốc tịch | New Zealand |
Ngày tháng năm sinh | 29/01/1948 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | project engineer |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1994 qualifiers - Oceania | |||||||
04/09/1992 | Solomon Islands | Australia | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1990 qualifiers - Oceania | |||||||
20/11/1988 | Fiji | Australia | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1989 u16 | |||||||
14/06/1989 | Ghana u17 | Cuba u17 | 2 - 2 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
14/02/1982 | New Zealand | Hungary | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
31/03/1984 | New Zealand | Malaysia | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
03/06/1985 | New Zealand | Fiji | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/10/1986 | New Zealand | Australia | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/09/1987 | New Zealand | Australia | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 2 | 0.25 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.25 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 2 | 0.25 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 2 | 0.25 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |