Tên đầy đủ | Alan Freeland |
Quốc tịch | Scotland |
Ngày tháng năm sinh | 22/01/1961 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | accountant |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | golf |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
15/08/2002 | Fylkir | Mouscron | 1 - 1 | 5 (1 - 4) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
19/09/2002 | Denizlispor | Lorient | 2 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
Euro 2002 u21 qualifiers | |||||||
27/03/2001 | Georgia u21 | Romania u21 | 0 - 3 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
01/09/2001 | Ukraine u21 | Norway u21 | 1 - 3 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
09/08/2001 | Dinamo Zagreb | Flora Tallinn | 1 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
20/09/2001 | Parma | HJK | 1 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
26/08/1999 | Levski Sofia | APOEL | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 3 | 0.43 |
Penalties cho chủ nhà | 3 | 0.43 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 19 | 2.71 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 7 | 1 |
Thẻ vàng cho đội khách | 12 | 1.71 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |