Tên đầy đủ | Jose Castro Lozada |
Quốc tịch | Venezuela |
Ngày tháng năm sinh | 27/07/1942 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1974 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Copa Libertadores 1990 | |||||||
21/03/1990 | Pepeganga | Mineros de Guayana | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
15/08/1990 | Emelec | Union Huaral | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1989 | |||||||
12/03/1989 | Deportivo Tachira | Sport Marítimo | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
14/03/1989 | Atlético Nacional | Deportivo Quito | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1984 | |||||||
25/03/1984 | Blooming | Universidad Católica | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1982 | |||||||
14/04/1982 | Estudiantes de Merida | Deportivo Tachira | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Olympic Games 1980 | |||||||
22/07/1980 | Spain OT | Syria OT | 0 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1979 | |||||||
13/03/1979 | Universitario | Palmeiras | 2 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1977 | |||||||
10/04/1977 | Estudiantes de Merida | Portuguesa (Ven) | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Copa Libertadores 1976 | |||||||
21/03/1976 | LDU Quito | Guabirá | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
24/03/1976 | LDU Quito | Bolívar | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 11 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 0.09 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 1 | 0.09 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |