Tên đầy đủ | Nicole Petignat |
Quốc tịch | Thụy Sĩ |
Ngày tháng năm sinh | 27/10/1966 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1996 |
Nghề nghiệp | manual therapist |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 2008 - 2009 | |||||||
17/07/2008 | EB/Streymur | Manchester City | 0 - 2 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 2007 - Women | |||||||
27/09/2007 | USA (w) | Brazil (w) | 0 - 4 | 6 (4 - 2) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2006 | |||||||
17/06/2006 | Trans Narva | Kalmar | 1 - 6 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
12/08/2004 | Stabæk | Haka | 3 - 1 | 7 (2 - 5) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
14/08/2003 | AIK Solna | Fylkir | 1 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 2003 - Women | |||||||
01/10/2003 | USA (w) | Norway (w) | 1 - 0 | 4 (0 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1999 - Women | |||||||
10/07/1999 | USA (w) | China (w) | 0 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
03/06/2004 | Liechtenstein | Greece | 0 - 2 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 27 | 3.38 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 10 | 1.25 |
Thẻ vàng cho đội khách | 17 | 2.13 |
Thẻ đỏ | 2 | 0.25 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.25 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |