Tên đầy đủ | Paul Ruoff |
Quốc tịch | Thụy Sĩ |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Central European Cup | |||||||
22/02/1931 | Italy | Austria | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
12/04/1931 | Austria | Czechoslovakia | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
20/03/1932 | Austria | Italy | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Mitropa Cup 1930 | |||||||
31/08/1930 | AS Ambrosiana | Ujpest | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
03/09/1930 | Rapid Wien | Genoa | 6 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Olympic Games 1928 | |||||||
30/05/1928 | Argentina OT | USA OT | 11- 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
21/03/1926 | Italy | Ireland | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/02/1928 | France | Ireland | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
16/09/1928 | Germany | Denmark | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
24/02/1929 | France | Hungary | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
19/05/1929 | France | Yugolsavia | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/03/1930 | Germany | Italy | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/03/1930 | Czechoslovakia | Austria | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
06/04/1930 | Italy | Luxembourg | 8 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
13/04/1930 | France | Belgium | 1 - 6 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
18/05/1930 | Belgium | Netherlands | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/01/1931 | Italy | France | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
16/05/1931 | Austria | Scotland | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/11/1931 | France | Netherlands | 3 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
17/04/1932 | Netherlands | Belgium | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 20 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.05 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.05 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |